Có 2 kết quả:

丟臉 diū liǎn ㄉㄧㄡ ㄌㄧㄢˇ丢脸 diū liǎn ㄉㄧㄡ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose face
(2) humiliation

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose face
(2) humiliation